--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
approbate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
approbate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approbate
Phát âm : /'æproubeit/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận
phê chuẩn
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
approbate
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận