approbation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approbation
Phát âm : /,æprə'beiʃn/
+ danh từ
- sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận
- to meet with someone's approbation
được sự tán thành của ai
- to meet with someone's approbation
- on approbation
- (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
- sự phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
disapprobation condemnation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approbation"
- Những từ có chứa "approbation":
approbation disapprobation
Lượt xem: 413