--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aquarist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aquarist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aquarist
Phát âm : /ə'kweərist/
+ danh từ
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
aquarist
:
người trông nom nơi trưng bày bể nuôi cá (cá, loài thuỷ sinh)