aquifer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aquifer
Phát âm : /'ækwifə/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aquifer"
- Những từ có chứa "aquifer":
aquifer aquiferous
Lượt xem: 428