aquiline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aquiline
Phát âm : /'ækwilain/
+ tính từ
- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng
- khoằm
- aquiline nose
mũi khoằm
- aquiline nose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aquiline"
Lượt xem: 356