arbitrarily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbitrarily
Phát âm : /'ɑ:bitrərili/
+ phó từ
- chuyên quyền, độc đoán
- tuỳ ý, tự ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
randomly indiscriminately haphazardly willy-nilly at random every which way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arbitrarily"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arbitrarily":
arbitral arbitrarily
Lượt xem: 372