arbitration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbitration
Phát âm : /,ɑ:bi'treiʃn/
+ danh từ
- sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
- arbitration of exchange
- sự quyết định giá hối đoái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arbitrament arbitrement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arbitration"
- Những từ có chứa "arbitration":
arbitration arbitrational
Lượt xem: 347