--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arborescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arborescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arborescent
Phát âm : /,ɑ:bə'resnt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có hình cây; có dạng cây gỗ
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
arborescent
:
có hình cây; có dạng cây gỗ