--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arboriculture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arboriculture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arboriculture
Phát âm : /'ɑ:bərikʌltʃə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nghề trồng cây
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
arboriculture
:
nghề trồng cây
+
drosophila melanogaster
:
(động vật học)Ruồi giấm
+
chuông
:
Bell, buzzercái chuôngbellkéo chuông nhà thờto ring the church bellđồng hồ chuônga clock with a bell, an alarm-clockchuông điện thoạithe telephone bellbấm chuông gọi thư kýto press the buzzer for a secretarykhua chuông gõ mõxem khua
+
cheo chéo
:
Rather oblique
+
scholastic
:
(thuộc) nhà trường, (thuộc) giáo dục, (thuộc) nhà giáo; (thuộc) học thuật; (thuộc) sách vởa scholastic education giáo dục nhà trường, giáo dục sách vở