--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arbutus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arbutus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbutus
Phát âm : /ɑ:'bju:təs/
+ danh từ
(thực vật học) cây dương mai
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
arbutus
:
(thực vật học) cây dương mai
+
đa cảm
:
sentimental; sensitive; emotional
+
héo hon
:
waste away. héo honvì quá lo nghĩTo waste away because of to much worrying
+
hiếu thắng
:
Envious and fond of surpassing othersTính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kếtEnvy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity
+
phai nhạt
:
như phai nghiã 2