--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ arch(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
sympathetic
:
thông cảm; đồng tìnhsympathetic strike cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộsympathetic pain sự đau lây
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
precise
:
đúng, chính xácat the precise moment vào đúng lúc
+
cắn trộm
:
Bite without barking (said of a dog)