tallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tallow
Phát âm : /'tælou/
+ danh từ
- mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
- vegetable tallow
mỡ thực vật
- vegetable tallow
+ ngoại động từ
- bôi mỡ, trét mỡ
- tallowed leather
da bôi mỡ
- tallowed leather
- vỗ béo
- to tallow sheep
vỗ béo cừu
- to tallow sheep
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tallow"
Lượt xem: 838