arch-fiend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arch-fiend
Phát âm : /'ɑ:tʃ'fi:nd/
+ danh từ
- quỷ xa tăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arch-fiend"
- Những từ có chứa "arch-fiend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ác quỷ quỷ vòm tò vò đại gian hùng khải hoàn môn giám mục hóm múa rối
Lượt xem: 355