--

archaeological

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archaeological

Phát âm : /,ɑ:kiə'lɔdʤikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) khảo cổ học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "archaeological"
  • Những từ có chứa "archaeological" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    di chỉ lịch sử
Lượt xem: 397