archaeology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archaeology
Phát âm : /,ɑ:ki'ɔlədʤi/
+ danh từ
- khảo cổ học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "archaeology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "archaeology":
archaeology archaeologic - Những từ có chứa "archaeology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cổ học khảo cổ học khảo cổ
Lượt xem: 355