--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ archaeozoic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
psychopathy
:
(y học) bệnh thái nhân cách
+
heterocylic
:
(hoá học) khác vòng
+
bulk
:
(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoáto break bulk bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn
+
bà
:
Grandmotherbà nộigrandmother on the spear sidebà ngoạigrandmother on the distaff sidebà thímgrandaunt
+
đảng trưởng
:
(cũ) Party leader