psychopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psychopathy
Phát âm : /sai'kɔpəθi/
+ danh từ
- (y học) bệnh thái nhân cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mental illness mental disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "psychopathy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "psychopathy":
psychopath psychopathy
Lượt xem: 136