--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
archegonial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
archegonial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: archegonial
+ Adjective
thuộc, liên quan tới túi chứa noãn
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
archegonial
:
thuộc, liên quan tới túi chứa noãn
+
forehand
:
thuận taya forehand stroke (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)
+
ngụp
:
Dive, plunge (into the water)