--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
architrave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
architrave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: architrave
Phát âm : /'ɑ:kitreiv/ Cách viết khác : (epistyle) /'epistail/
+ danh từ
(kiến trúc) Acsitrap
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
architrave
:
(kiến trúc) Acsitrap
+
filth
:
rác rưởi, rác bẩn
+
volmeter
:
(điện học) cái đo vôn
+
off-line
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
+
bằng cớ
:
Evidence, proofđưa ra những bằng cớ không thể chối cãito produce irrefutable evidence