--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ardently
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ardently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ardently
Phát âm : /'ɑ:dəntli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
ardently
:
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy