--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
argyrophyllous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
argyrophyllous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: argyrophyllous
Phát âm : /,ɑ:dʤirə'filəs/
+ tính từ
(thực vật học) có lá màu bạc
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
argyrophyllous
:
(thực vật học) có lá màu bạc
+
rận
:
louse
+
regression
:
sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
+
mindful
:
lưu tâm, quan tâm, để ý đếnmindful of his responsibilitiesquan tâm tới các trách nhiệm của anh ta
+
dằng dai
:
Dragging onBàn dằng dai mãiThe discussions dragged on and on