--

arisen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arisen

Phát âm : /ə'raiz/

+ nội động từ arose, arisen

  • xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
    • more difficulties arose
      nhiều khó khăn nảy sinh ra
    • there arose many heroes
      nhiều anh hùng xuất hiện
  • phát sinh do; do bởi
    • difficulties arising from the war
      những phát sinh khó khăn do chiến tranh
  • (thơ ca) sống lại, hồi sinh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arisen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "arisen"
    argon arisen arson
Lượt xem: 594