--

arithmetical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arithmetical

Phát âm : /ə'riθ'metikəl/

+ tính từ ((cũng) arithmetic)

  • (thuộc) số học
    • arithmetical series
      chuỗi số học
  • cộng
    • arithmetical progression
      cấp số cộng
    • arithmetical mean
      trung bình cộng
Lượt xem: 114