--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arithmometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arithmometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arithmometer
Phát âm : /,æriθ'mɔmitə/
+ danh từ
máy kế toán
Lượt xem: 343
Từ vừa tra
+
arithmometer
:
máy kế toán
+
adobe
:
gạch sống (phơi nắng, không nung)
+
nominalist
:
(triết học) nhà duy danh
+
monosyllabism
:
tính chất một âm tiết
+
ecosoc commission
:
Ủy ban hội đồng kinh tế xã hội