armature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armature
Phát âm : /'ɑ:mətjuə/
+ danh từ
- (quân sự) áo giáp
- (quân sự) vỏ sắt
- (kỹ thuật) cốt, lõi
- (điện học) phản ứng
- neutral armature
phần ứng trung hoà
- polarized armature
phần ứng phân cực
- unipolar armature
phần ứng đơn cực
- neutral armature
- (sinh vật học) giáp, vỏ giáp
Lượt xem: 944