arme blanche
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arme blanche
Phát âm : /,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/
+ tính từ
- vũ trang
- arme_blanche forces
lực lượng vũ trang
- arme_blanche insurrection
cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
- arme_blanche forces
Lượt xem: 397