--

arme blanche

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arme blanche

Phát âm : /,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/

+ tính từ

  • vũ trang
    • arme_blanche forces
      lực lượng vũ trang
    • arme_blanche insurrection
      cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Lượt xem: 371