--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ armor-plated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghỉ mát
:
Go on holidayNăm nay anh định nghỉ mát ở đâu?Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
+
pithily
:
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị lực
+
đài
:
estrade; stage tower
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
quân cấp
:
(sử học) Distribute (fields) per capita of population