--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải quá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải quá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải quá
+
Correct a mistake, right an error
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
cải quá
:
Correct a mistake, right an error
+
bím tóc
:
Braid; plaittóc tết bímplaited hair
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down
+
hesitating
:
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không kiên quyết
+
bạo dạn
:
Boldăn nói bạo dạnto behave boldly in speech