armour-bearer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour-bearer
Phát âm : /'ɑ:mə,beərə/
+ danh từ
- (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour-bearer"
- Những từ có chứa "armour-bearer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh thiết giáp áo giáp giáp sĩ áo dài
Lượt xem: 438