armour-piercing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour-piercing
Phát âm : /'ɑ:mə,piəsiɳ/
+ tính từ
- (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
- armour-piercing shell
đạn bắn thủng xe bọc sắt
- armour-piercing shell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour-piercing"
Lượt xem: 337