arraign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arraign
Phát âm : /ə'rein/
+ ngoại động từ
- buộc tội, tố cáo; thưa kiện
- công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
- đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arraign"
- Những từ có chứa "arraign":
arraign arraignment
Lượt xem: 98