arresting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arresting
Phát âm : /ə'restiɳ/
+ tính từ
- làm ngừng lại, làm hãm lại
- arresting device
(kỹ thuật) bộ phận hãm, cái hãm
- arresting device
- lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensational stunning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arresting"
- Những từ có chứa "arresting":
arresting arrestingly
Lượt xem: 466