--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arrhythmia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arrhythmia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrhythmia
Phát âm : /ə'riθmiə/
+ danh từ
(y học) chứng loạn nhịp tim
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
arrhythmia
:
(y học) chứng loạn nhịp tim
+
mephitic
:
xông mùi hôi; bốc hơi độc
+
desk sergeant
:
trung sỹ cảnh sát làm việc trong trạm cảnh sát
+
shorthand
:
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký
+
tam tộc
:
three lines of ancestry