arrival
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrival
Phát âm : /ə'raivəl/
+ danh từ
- sự đến, sự tới nơi
- người mới đến; vật mới đến
- chuyến hàng mới đến
- (thông tục); đùa đứa bé mới sinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrival"
- Những từ có chứa "arrival" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy đi đường trống cơm
Lượt xem: 388