--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arrière-pensée
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arrière-pensée
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrière-pensée
Phát âm : /'ærieə'paɳsei/
+ danh từ
ẩn ý
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
arrière-pensée
:
ẩn ý
+
quận chúa
:
princess
+
cầm chầu
:
To beat time on a tomtom
+
rùa
:
tortoise, turtlemai rùatortoise-shell
+
giả bộ
:
to pretend; to affect; to shamgiả bộ ngu dốtTo pretend ignorancegiả bộ đoan trangbutter wouldn't melt in one's mouth