cầm chầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm chầu+
- To beat time on a tomtom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm chầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầm chầu":
cam chịu cầm chầu cẩm châu chăm chú - Những từ có chứa "cầm chầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 775