--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arteriosclerotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arteriosclerotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arteriosclerotic
+ Adjective
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
arteriosclerotic
:
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
+
óc trâu
:
Clotty substanceHồ quấy không khéo thành óc trâuGlue unskilfully prepared is just a clotty substance
+
sơn xuyên
:
River and canalSơn xuyên cách trởWith many rivers and canals between, separated by a long distance
+
hereat
:
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
+
tí teo
:
very little