--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
arteriosclerotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
arteriosclerotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arteriosclerotic
+ Adjective
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
arteriosclerotic
:
bị mắc chứng xơ cứng động mạch
+
biểu kiến
:
Apparent