artesian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artesian
Phát âm : /ɑ:'ti:sjən/
+ tính từ
- artesian well giếng phun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artesian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "artesian":
artesian artisan - Những từ có chứa "artesian":
artesian cartesian cartesianism
Lượt xem: 361