artful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: artful
Phát âm : /'ɑ:tful/
+ tính từ
- xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh
- khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "artful"
- Những từ có chứa "artful":
artful artfulness cartful - Những từ có chứa "artful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giảo quyệt gian xảo xảo quyệt ranh ma xảo Trần Thủ Độ
Lượt xem: 378