--

askance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: askance

Phát âm : /əs'kæns/ Cách viết khác : (askant) /əs'kænt/

+ phó từ

  • về một bên, nghiêng
  • (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
    • to look askance at someone
      (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "askance"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "askance"
    askance assonance
  • Những từ có chứa "askance" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    háy lườm
Lượt xem: 454