--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assembling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phỉ sức
:
To the capability of one's strengthViệc này làm chưa phỉ sức anh taThis job is not to the capability of his strength