electronic data processing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic data processing+ Noun
- sự xử lý dữ liệu điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic data processing"
- Những từ có chứa "electronic data processing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến luận chứng đàn bầu số liệu dữ liệu dữ kiện hiển vi chương trình
Lượt xem: 749