assembly line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assembly line
Phát âm : /ə'sembli,lain/
+ danh từ
- (kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
production line line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assembly line"
- Những từ có chứa "assembly line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dây chuyền huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối more...
Lượt xem: 854