--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
assertable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
assertable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assertable
+ Adjective
có thể được khẳng định, xác nhận, quả quyết
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
assertable
:
có thể được khẳng định, xác nhận, quả quyết