--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
assertor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
assertor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assertor
Phát âm : /ə'sə:tə/
+ danh từ
người xác nhận, người khẳng định
người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
assertor
:
người xác nhận, người khẳng định