--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ associate(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disconnexion
:
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
+
dispatch-box
:
(ngoại giao) túi thư ngoại giao
+
dispatch-dog
:
(quân sự) chó liên lạc
+
night-flying
:
(hàng không) sự bay đêm
+
unwontedness
:
tính bất thường, tính không quen, tính ít xy ra