--

dispatch-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispatch-box

Phát âm : /dis'pætʃɔks/

+ danh từ

  • (ngoại giao) túi thư ngoại giao
  • tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispatch-box"
Lượt xem: 276