--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
asteriated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
asteriated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asteriated
+ Adjective
(một số loại tinh thể, đặc biệt là đá quý) có hình sao
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
asteriated
:
(một số loại tinh thể, đặc biệt là đá quý) có hình sao