--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astigmatism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astigmatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astigmatism
Phát âm : /æs'tigmətizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) chứng loạn thị
(vật lý) tính Astimatic
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
astigmatism
:
(y học) chứng loạn thị
+
'tween
:
(viết tắt) của between
+
easily
:
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
+
doris lessing
:
tác giả nổi tiếng người Anh chuyên viết tiểu thuyết và truyện ngắn, sinh trưởng tại Rhodesia (ngày nay là Zimbabwe) sinh năm 1919
+
averruncator
:
kéo tỉa cành cao su